
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Boavista FC | HLV chính |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Greek cup runner-up | 1 | 22/23 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 19/20 |
| AFC Champions League participant | 1 | 18/19 |
| Europa League participant | 1 | 18/19 |