
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Raja Club Athletic | HLV chính |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 23/24 |
| Kuwait Crown Prince Cup Winner | 1 | 22/23 |
| Bosnian-Herzegovinian champion | 3 | 12/13 11/12 09/10 |
| Bosnian-Herzegovinian cup winner | 2 | 11/12 10/11 |