
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Sporting Braga | HLV chính |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 4 | 23/24 20/21 11/12 09/10 |
| Portuguese cup winner | 1 | 20/21 |
| Portuguese league cup winner | 1 | 07/08 |
| Promotion to 1st league | 1 | 03/04 |