
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Zenit St. Petersburg | HLV chính |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Russian Super Cup winner | 5 | 24/25 23/24 22/23 21/22 20/21 |
| Russian champion | 6 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 |
| Russian cup winner | 2 | 23/24 19/20 |
| Champions League participant | 3 | 19/20 14/15 13/14 |
| Europa League participant | 2 | 18/19 14/15 |