
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | FC Augsburg | HLV chính |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 1 | 22/23 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Danish champion | 2 | 21/22 17/18 |
| Europa League participant | 2 | 19/20 15/16 |
| European Under-21 participant | 1 | 14/15 |
| Danish Cup Winner | 1 | 12/13 |