
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | CSF Baliti | HLV chính |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Moldovan supercup winner | 1 | 18/19 |
| Manager of the Year | 1 | 17/18 |
| Moldavian cup winner | 1 | 17/18 |
| Moldavian champion | 1 | 13/14 |
| Europa League participant | 1 | 13/14 |