
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Villarreal CF | HLV chính |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 3 | 23/24 18/19 14/15 |
| Spanish Super Cup winner | 1 | 20/21 |
| Spanish cup winner | 1 | 18/19 |
| Champions League participant | 1 | 18/19 |
| Promotion to 1st league | 1 | 05/06 |
| Spanish 2nd tier champion | 1 | 05/06 |