
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Kryvbas | HLV chính |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Moldavian champion | 2 | 21/22 20/21 |
| Moldavian cup winner | 1 | 21/22 |
| Champions League participant | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 2 | 21/22 16/17 |
| Belarusian champion | 1 | 19/20 |