
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | FC Copenhagen | HLV chính |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish champion | 1 | 22/23 |
| Danish Cup Winner | 1 | 22/23 |
| Champions League participant | 2 | 22/23 13/14 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 2 | 18/19 14/15 |