
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hamburger SV | HLV chính |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Promotion to 1st league | 1 | 18/19 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 17/18 |
| Westphalia Cup winner | 2 | 17/18 16/17 |
| Saxony-Anhalt Cup winner | 1 | 08/09 |