
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Argentina | HLV chính |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Copa América Champion | 2 | 23/24 20/21 |
| World's Best national team Coach | 2 | 22/23 21/22 |
| CONMEBOL-UEFA Cup of Champions winner | 1 | 21/22 |
| Champions League participant | 1 | 16/17 |