
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Belgium | HLV chính |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 23/24 |
| German Super Cup runner-up | 1 | 22/23 |
| Champions League participant | 2 | 22/23 18/19 |
| German cup winner | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 1 | 21/22 |
| German Bundesliga runner-up | 1 | 17/18 |