
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | FC Astana | HLV chính |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Kazakh League Cup Winner | 1 | 23/24 |
| Kazakh champion | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
| Europa League participant | 2 | 18/19 16/17 |
| Champions League participant | 1 | 15/16 |