
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Finland U21 | HLV chính |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Finnish champion | 3 | 17/18 16/17 13/14 |
| Finnish cup winner | 3 | 16/17 13/14 11/12 |
| Finnish league cup winner | 3 | 14/15 10/11 09/10 |
| Europa League participant | 1 | 14/15 |