
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Eastern Football Team | HLV chính |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Manager of the Year | 2 | 23/24 22/23 |
| Hong Kong cup winner | 6 | 23/24 18/19 17/18 16/17 14/15 12/13 |
| AFC Cup Participant | 3 | 21/22 20/21 12/13 |
| Hong Kong champion | 4 | 19/20 17/18 16/17 14/15 |
| AFC Champions League participant | 1 | 17/18 |