
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | South China AA | HLV chính |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Hong Kong Senior Challenge Shield Winner | 7 | 13/14 09/10 06/07 02/03 01/02 99/00 98/99 |
| Hong Kong champion | 6 | 12/13 09/10 08/09 07/08 06/07 99/00 |
| Hong Kong cup winner | 4 | 10/11 06/07 01/02 98/99 |