
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Birmingham City | HLV chính |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| FA Cup Winner | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 3 | 20/21 17/18 12/13 |
| Scottish league cup winner | 3 | 18/19 17/18 16/17 |
| Scottish champion | 2 | 17/18 16/17 |
| Scottish cup winner | 2 | 17/18 16/17 |
| Champions League participant | 2 | 16/17 14/15 |