STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Krumkachy Minsk![]() | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 2 | 22/23 21/22 |
Belarussischer Zweitligameister | 1 | 21/22 |
Belarusian Super Cup winner | 1 | 11/12 |
Belarusian cup winner | 1 | 10/11 |