
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | BFC Dynamo | HLV chính |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Austrian Western Regionalliga champion | 1 | 22/23 |
| Austrian Second League Champion | 1 | 19/20 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 15/16 |
| European Under-19 participant | 2 | 14/15 10/11 |
| Under-20 World Cup participant | 2 | 14/15 10/11 |