
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Crvena Zvezda | HLV chính |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 3 | 24/25 19/20 18/19 |
| Serbian champion | 4 | 23/24 19/20 18/19 17/18 |
| Serbian cup winner | 2 | 23/24 14/15 |
| AFC Champions League participant | 1 | 19/20 |
| Europa League participant | 1 | 17/18 |