
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Newcastle United | HLV chính |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 1 | 23/24 |
| English League Cup runner-up | 1 | 22/23 |
| Promotion to 1st league | 1 | 14/15 |
| English 2nd tier champion | 1 | 14/15 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 12/13 |
| Promotion to 3rd league | 1 | 09/10 |