| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Manta FC | HLV chính |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 2 | 23/24 21/22 |
| Europa League participant | 2 | 19/20 15/16 |
| AFC Champions League participant | 1 | 17/18 |
| Colombian Champion | 1 | 98/99 |