
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Crystal Palace | HLV chính |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German cup runner-up | 1 | 22/23 |
| Champions League participant | 1 | 22/23 |
| Europa League Winner | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 4 | 21/22 19/20 13/14 11/12 |
| Austrian Second League Champion | 1 | 16/17 |