
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Catania FC | HLV chính |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 2nd league | 1 | 23/24 |
| Supercoppa Serie C winner | 2 | 23/24 14/15 |
| Italian Lega Pro Champion (B) | 1 | 23/24 |
| Italian Lega Pro Champion (C) | 1 | 19/20 |