
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | FC Cincinnati | HLV chính |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 3 | 23/24 20/21 12/13 |
| Manager of the Year | 1 | 22/23 |
| Supporters Shield Winner | 1 | 22/23 |
| Gold Cup participant | 1 | 16/17 |