
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | FK Napredak Krusevac | HLV chính |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Africa Cup participant | 1 | 11/12 |
| Europa League participant | 1 | 09/10 |
| Serbian champion | 3 | 09/10 08/09 07/08 |
| Serbian cup winner | 2 | 08/09 07/08 |