
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Borussia Monchengladbach | HLV chính |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 2 | 22/23 18/19 |
| Europa League participant | 2 | 21/22 19/20 |
| Swiss champion | 3 | 20/21 19/20 18/19 |
| Swiss cup winner | 1 | 19/20 |