
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Ipswich Town | HLV chính |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 23/24 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 3 | 19/20 16/17 12/13 |
| Champions League participant | 2 | 18/19 17/18 |