
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Trans Narva | HLV chính |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 2 | 21/22 19/20 |
| Europa League participant | 1 | 21/22 |
| German second tier champion | 1 | 16/17 |
| German Under-19 Bundesliga champion | 1 | 15/16 |
| German Under-17 Bundesliga champion | 2 | 14/15 13/14 |