
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Esperance Sportive de Tunis | HLV chính |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Tunisian Champion | 1 | 23/24 |
| Ukrainian champion | 1 | 16/17 |
| Ukrainian cup winner | 1 | 16/17 |
| Europa League participant | 4 | 16/17 13/14 11/12 10/11 |
| Champions League participant | 2 | 13/14 10/11 |