
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | USA | HLV chính |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| French champion | 1 | 21/22 |
| Champions League participant | 2 | 20/21 16/17 |
| French Super Cup winner | 1 | 20/21 |
| French cup winner | 1 | 20/21 |
| Champions League runner-up | 1 | 18/19 |
| Europa League participant | 1 | 14/15 |