
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Vicenza | HLV chính |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian Lega Pro Champion (A) | 1 | 22/23 |
| Italian Youth champion (Primavera) | 2 | 17/18 16/17 |
| Viareggio | 2 | 17/18 14/15 |
| Italian Supercoppa winner (Primavera) | 1 | 17/18 |
| Europa League participant | 1 | 16/17 |
| Coppa Italia Primavera winner | 1 | 15/16 |