
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Manchester United | HLV chính |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Portuguese champion | 2 | 23/24 20/21 |
| Europa League participant | 2 | 22/23 19/20 |
| Portuguese league cup winner | 3 | 21/22 20/21 19/20 |
| Portuguese Super Cup winner | 1 | 21/22 |
| Champions League participant | 1 | 21/22 |