
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Al Riyadh | HLV chính |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 2 | 20/21 15/16 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 1 | 18/19 |
| World Cup participant | 1 | 13/14 |
| Africa Cup participant | 1 | 12/13 |