Quốc tế
Châu Âu
Châu Mỹ
Châu phi
Châu Á
Châu Á
Trung Quốc
Nhật Bản
Nam Triều Tiên
Singapore
Úc
Nước Cộng Hòa Hồi Giáo Iran
Ả Rập Saudi
Lebanon
Kuwait
Malaysia
Qatar
Syria
Bahrain
Yemen
Oman
Jordan
Thái Lan
Ấn Độ
Việt Nam
Uzbekistan
Iraq
Indonesia
Palestine
Pakistan
Myamar
Bhutan
Sri Lanka
Tajikistan
Mông Cổ
Philippin
Nước Lào
Cộng hoà Kyrgyz
Bangladesh
Maldives
Turkmenistan
Campuchia
Nepal
Trung Hoa Đài Bắc
Trung Quốc Hồng Kông
Trung Quốc Ma Cao
Đông Timor
Afghanistan
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
Guam
Brunei Darussalam
CHDCND Triều Tiên
Châu Đại Dương

Giải ngoại hạng Mông Cổ - Kèo nhà cái
XH | Đội | Tất cảTC | ThắngT | HòaH | BạiB | Bàn thắngB.Thắng | Bàn thuaB.Thua | ĐiểmĐiểm | Phong độ | Tiếp | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | 21 | 4 | 2 | 104 | 85 | 67 | 27 21 4 2 104 85 67 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
2 | 27 | 18 | 3 | 6 | 66 | 34 | 57 | 27 18 3 6 66 34 57 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
3 | 27 | 15 | 6 | 6 | 65 | 25 | 51 | 27 15 6 6 65 25 51 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
4 | 27 | 15 | 5 | 7 | 83 | 53 | 50 | 27 15 5 7 83 53 50 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
5 | 27 | 11 | 1 | 15 | 58 | -31 | 34 | 27 11 1 15 58 -31 34 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
6 | 27 | 9 | 5 | 13 | 72 | 11 | 32 | 27 9 5 13 72 11 32 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
7 | 27 | 8 | 5 | 14 | 38 | -11 | 29 | 27 8 5 14 38 -11 29 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
8 | 27 | 7 | 6 | 14 | 54 | -10 | 27 | 27 7 6 14 54 -10 27 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
9 | 27 | 7 | 1 | 19 | 31 | -125 | 22 | 27 7 1 19 31 -125 22 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
10 | 27 | 4 | 4 | 19 | 43 | -31 | 16 | 27 4 4 19 43 -31 16 Phong độ: Tiếp: |
Relegation Play-offs
Degrade Team
AFC Challenge League Playoff