Quốc tế
Châu Âu
Châu Mỹ
Châu phi
Châu phi
Algeria
Ai Cập
Ma Rốc
Tunisia
Nam Phi
Libya
Nigeria
Senegal
Zimbabwe
Kenya
Cameroon
Ethiopia
Ruwanda
Angola
Ghana
Bờ Biển Ngà
Sudan
Mali
Zambia
Mauritania
Namibia
Botswana
Togo
Benin
Lesotho
Djibouti
Burkina Faso
Burundi
Uganda
Madagascar
Quần đảo Cape Verde
Gambia
Guinea
Liberia
Malawi
Mauritius
Mozambique
Niger
Seychelles
Sierra Leone
Somalia
Cộng Hòa Tanzania
Guinea-Bissau
Congo DR
cá hồng
Cộng Hòa Công Gô
phía nam Sudan
Eritrea
Gabon
Equatorial Guinea
Eswatini
Comoros
Sao Tome và Principe
Cộng hòa trung phi
Châu Á
Châu Đại Dương

Giải bóng đá hàng đầu Gambia - Kèo nhà cái
XH | Đội | Tất cảTC | ThắngT | HòaH | BạiB | Bàn thắngB.Thắng | Bàn thuaB.Thua | ĐiểmĐiểm | Phong độ | Tiếp | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 17 | 9 | 4 | 52 | 29 | 60 | 30 17 9 4 52 29 60 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
2 | 30 | 17 | 4 | 9 | 40 | 16 | 55 | 30 17 4 9 40 16 55 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
3 | 30 | 13 | 10 | 7 | 29 | 5 | 49 | 30 13 10 7 29 5 49 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
4 | 29 | 11 | 10 | 8 | 32 | 8 | 43 | 29 11 10 8 32 8 43 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
5 | 30 | 10 | 13 | 7 | 33 | 7 | 43 | 30 10 13 7 33 7 43 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
6 | 29 | 8 | 15 | 6 | 29 | 3 | 39 | 29 8 15 6 29 3 39 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
7 | 29 | 10 | 9 | 10 | 30 | 2 | 39 | 29 10 9 10 30 2 39 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
8 | 29 | 9 | 12 | 8 | 30 | 0 | 39 | 29 9 12 8 30 0 39 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
9 | 29 | 7 | 16 | 6 | 19 | -3 | 37 | 29 7 16 6 19 -3 37 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
10 | 30 | 7 | 16 | 7 | 23 | -4 | 37 | 30 7 16 7 23 -4 37 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
11 | 30 | 8 | 11 | 11 | 27 | -9 | 35 | 30 8 11 11 27 -9 35 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
12 | 30 | 7 | 11 | 12 | 19 | -16 | 32 | 30 7 11 12 19 -16 32 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
13 | 29 | 5 | 13 | 11 | 19 | -5 | 28 | 29 5 13 11 19 -5 28 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
14 | 29 | 7 | 7 | 15 | 24 | -10 | 28 | 29 7 7 15 24 -10 28 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
15 | 29 | 6 | 10 | 13 | 22 | -12 | 28 | 29 6 10 13 22 -12 28 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
16 | 30 | 2 | 18 | 10 | 18 | -11 | 24 | 30 2 18 10 18 -11 24 Phong độ: Tiếp: |