Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
1x2
Công typlus
CrownSớmLiveRun
LadbrokesSớmLiveRun
BET365SớmLiveRun
William HillSớmLiveRun
EasybetsSớmLiveRun
VcbetSớmLiveRun
10BETSớmLiveRun
188betSớmLiveRun
WewbetSớmLiveRun
18BetSớmLiveRun
PinnacleSớmLiveRun
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉu1x2Trực tiếp
ChủHDPKháchTàiKèo đầuXỉuChủHòaKháchTrực tiếp
1.00-0.980.990.250.250.250.700.680.710.790.970.911.251.251.50.910.730.792.362.429.52.372.253.453.253.451.32Lịch sử
------------------2.452.5812.42.3173.43.51.01Lịch sử
---------------------------Lịch sử
---------------------------Lịch sử
1.00-0.98-0.740.250.250.250.780.770.570.87-0.93-0.381.251.251.50.900.720.182.362.42342.372.254.53.33.51.18Lịch sử
---------------------------Lịch sử
---------------------------Lịch sử
-0.99-0.971.000.250.250.250.710.690.720.800.980.921.251.251.50.920.740.802.362.429.52.372.253.453.253.451.32Lịch sử
0.98-0.99-0.800.250.250.250.700.670.540.820.96-0.561.251.251.50.860.720.302.342.4312.42.162.063.43.683.761.33Lịch sử
0.87-0.930.970.250.250.250.660.620.690.650.90-0.661.251.251.50.890.750.432.352.65152.452.33.353.353.451.36Lịch sử
0.830.73-0.740.2500.250.87-0.990.530.740.91-0.501.251.251.50.970.820.34---------Lịch sử

Villeznevesigne VS Sutjeska Foca ngày 01-10-2025 - Tỷ lệ kèo