Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
1x2
Công typlus
CrownSớmLiveRun
LadbrokesSớmLiveRun
William HillSớmLiveRun
EasybetsSớmLiveRun
Mansion88SớmLiveRun
InterwettenSớmLiveRun
10BETSớmLiveRun
188betSớmLiveRun
SbobetSớmLiveRun
WewbetSớmLiveRun
18BetSớmLiveRun
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉu1x2Trực tiếp
ChủHDPKháchTàiKèo đầuXỉuChủHòaKháchTrực tiếp
0.990.880.0100-0.250.710.82-0.190.860.86-0.23111.50.840.840.033.253.051.012.062.06132.82.9717Lịch sử
------------------3.53.3122.12632.9151Lịch sử
---------------------------Lịch sử
---0.94--0--0.770.86--0.221-1.50.84-0.033.1-1.012.06-133-17Lịch sử
-0.93-0.950-00.69-0.810.77--0.370.75-1.50.99-0.133.51-5.81.89-1.242.94-5.7Lịch sử
---------------------------Lịch sử
---------------------------Lịch sử
1.000.890.970000.720.830.870.870.94-0.22111.50.850.780.043.253.051.012.062.06132.82.9717Lịch sử
1.001.000.830000.840.840.930.970.97-0.21111.50.850.850.033.223.225.32.092.091.3335Lịch sử
-0.950.980.990000.770.840.830.920.93-0.23111.50.880.870.033.363.251.012.072.0611.72.933.0334Lịch sử
-0.970.970.0100-0.50.730.78-0.090.920.87-0.18111.50.820.870.103.63.41.072.12.26.533102Lịch sử

Kuruvchi Bunyodkor VS Pakhtakor ngày 30-11-2024 - Tỷ lệ kèo