Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
1x2
Công typlus
LadbrokesSớmLiveRun
BET365SớmLiveRun
William HillSớmLiveRun
EasybetsSớmLiveRun
VcbetSớmLiveRun
Mansion88SớmLiveRun
InterwettenSớmLiveRun
10BETSớmLiveRun
12betSớmLiveRun
SbobetSớmLiveRun
WewbetSớmLiveRun
18BetSớmLiveRun
PinnacleSớmLiveRun
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉu1x2Trực tiếp
ChủHDPKháchTàiKèo đầuXỉuChủHòaKháchTrực tiếp
------------------1.951.851.012.452.55655.7529Lịch sử
0.880.93-0.50.5-0.930.88-0.931.00-1.251.25-0.880.80-1.831.83-2.62.5-66-Lịch sử
---------------------------Lịch sử
0.850.850.220.50.500.950.95-0.31-0.99-0.99-0.181.251.252.50.760.760.011.81.81.062.52.5516.56.551Lịch sử
---------------------------Lịch sử
0.79-0.150.5-00.97--0.39-0.99--0.241.25-2.50.75-0.101.79-1.052.43-5.25.6-112Lịch sử
---------------------------Lịch sử
---------------------------Lịch sử
0.80-0.150.5-00.94--0.390.95--0.171.25-2.50.79-0.051.81.751.052.532.575.25.96.3112Lịch sử
--0.23--0---0.43---0.26--2.5--0.121.07-1.045.5-5.632-90Lịch sử
0.840.850.140.50.500.860.89-0.400.840.96-0.231.251.252.50.860.780.011.841.851.732.352.282.136.456.97.3Lịch sử
0.800.85-0.400.50.50.250.720.750.230.700.85-0.281.251.252.50.830.750.141.831.881.012.52.45515.255.7551Lịch sử
0.790.80-0.660.50.50.250.920.930.460.940.95-0.511.251.252.50.760.780.351.75-1.062.55-8.116.34-32.88Lịch sử

Sao Paulo Youth VS Ferroviaria SP Youth ngày 11-10-2025 - Tỷ lệ kèo