Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
1x2
Công typlus
LadbrokesSớmLiveRun
BET365SớmLiveRun
William HillSớmLiveRun
EasybetsSớmLiveRun
VcbetSớmLiveRun
Mansion88SớmLiveRun
InterwettenSớmLiveRun
10BETSớmLiveRun
12betSớmLiveRun
SbobetSớmLiveRun
WewbetSớmLiveRun
18BetSớmLiveRun
PinnacleSớmLiveRun
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉu1x2Trực tiếp
ChủHDPKháchTàiKèo đầuXỉuChủHòaKháchTrực tiếp
------------------3.23.1261.951.751.013.43.926Lịch sử
-0.800.65-00-0.63-0.83-0.730.93-0.750.75--0.930.88-43-21.91-2.884-Lịch sử
---------0.500.60-0.50.5--0.69-0.83----------Lịch sử
0.64-0.900-0-0.82-0.890.79--0.170.75-0.50.99-0.0133111.951.911.033.43.511.5Lịch sử
---------------------------Lịch sử
--0.82--0--0.94---0.16--0.5--0.043.15-101.77-1.043.7-11Lịch sử
---------0.400.60-0.50.5--0.63-0.91-3.43.13.12.11.81.82.944Lịch sử
---------------------------Lịch sử
0.740.730.86000-0.94-0.970.90---0.15--0.5--0.033.13.1111.821.821.033.63.611Lịch sử
0.650.770.88000-0.85-0.970.921.001.00-0.150.750.750.50.800.800.013.023.089.41.781.781.063.843.7510Lịch sử
0.660.720.85000-0.93-0.980.890.790.97-0.220.750.750.50.950.770.013.073.3515.41.881.761.013.793.8915.6Lịch sử
0.600.730.80-0.2500-0.83-0.970.94-0.891.00-0.2010.750.50.660.760.114.13.2511.52.051.91.082.853.811.5Lịch sử
0.650.600.79000-0.87-0.780.980.97-0.96-0.480.750.750.50.770.750.343.46-12.971.77-1.074.01-13.97Lịch sử

Defence Force ETH VS Ethiopia Bunna ngày 04-04-2025 - Tỷ lệ kèo