Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
1x2
Công typlus
CrownSớmLiveRun
LadbrokesSớmLiveRun
BET365SớmLiveRun
William HillSớmLiveRun
EasybetsSớmLiveRun
InterwettenSớmLiveRun
10BETSớmLiveRun
188betSớmLiveRun
WewbetSớmLiveRun
18BetSớmLiveRun
PinnacleSớmLiveRun
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉu1x2Trực tiếp
ChủHDPKháchTàiKèo đầuXỉuChủHòaKháchTrực tiếp
0.690.740.03-0.25-0.25-0.25-0.99-0.93-0.210.840.88-0.22112.50.860.920.023.83.9262.092.14112.462.531.01Lịch sử
------------------3.43.75-2.252.15-2.72.62-Lịch sử
-0.870.73-0-0.25-0.68-0.93-0.730.93-11--0.930.88-3.44-2.252.1-2.632.5-Lịch sử
---------------------------Lịch sử
0.68-0.05-0.25--0.25-0.87--0.21-0.87--0.211-2.50.68-0.0144262.052.05112.62.61.01Lịch sử
---------------------------Lịch sử
---------------------------Lịch sử
0.700.75-0.88-0.25-0.250-0.98-0.920.720.850.89-0.24112.50.870.930.063.83.9262.092.14112.462.531.01Lịch sử
-0.900.68-0.920-0.2500.64-0.900.690.720.97-0.26112.5-0.980.810.043.443.97332.162.0610.42.722.61.01Lịch sử
-0.890.66-0.850-0.2500.66-0.880.640.70-0.94-0.22111.5-0.950.710.123.64.1402.32.112.52.652.71.01Lịch sử
-0.930.70-0-0.25-0.69-0.89-0.850.98-11-0.880.80----------Lịch sử

AGF Kvindefodbold APS (w) VS HB Koge (w) ngày 21-04-2025 - Tỷ lệ kèo