Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
1x2
Công typlus
CrownSớmLiveRun
LadbrokesSớmLiveRun
BET365SớmLiveRun
William HillSớmLiveRun
EasybetsSớmLiveRun
VcbetSớmLiveRun
Mansion88SớmLiveRun
188betSớmLiveRun
WewbetSớmLiveRun
PinnacleSớmLiveRun
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉu1x2Trực tiếp
ChủHDPKháchTàiKèo đầuXỉuChủHòaKháchTrực tiếp
0.980.80-0.980.250.2500.720.900.680.790.62-0.411.751.753.50.91-0.930.112.262.1114.52.782.8102.883.151.01Lịch sử
------------------2.22.21012.92.9913.23.21.01Lịch sử
0.880.88-0.250.25-0.930.93-1.001.00-1.751.75-0.800.80-2.12.1-2.882.88-3.43.4-Lịch sử
---------------------------Lịch sử
0.900.90-0.990.250.2500.870.870.77-0.91-0.91-0.87223.50.710.710.682.12.1153.23.210.53.13.11.01Lịch sử
---------------------------Lịch sử
---0.76--0--0.50---0.46--3.5--0.20---------Lịch sử
0.990.810.270.250.25-0.250.730.91-0.550.800.63-0.461.751.753.50.92-0.920.182.262.1114.52.782.8102.883.151.01Lịch sử
0.770.84-0.710.250.2500.970.940.490.950.96-0.431.7523.50.790.820.212.032.1217.92.692.864.363.873.311.19Lịch sử
0.680.79-0.8600.250-0.950.940.620.950.87-0.511.7523.50.750.850.342.05-35.792.97-12.363.35-1.03Lịch sử

Lorenskog U19 VS Grorud U19 ngày 24-10-2025 - Tỷ lệ kèo