Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
1x2
Công typlus
LadbrokesSớmLiveRun
BET365SớmLiveRun
William HillSớmLiveRun
EasybetsSớmLiveRun
VcbetSớmLiveRun
Mansion88SớmLiveRun
InterwettenSớmLiveRun
10BETSớmLiveRun
12betSớmLiveRun
SbobetSớmLiveRun
WewbetSớmLiveRun
18BetSớmLiveRun
PinnacleSớmLiveRun
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉu1x2Trực tiếp
ChủHDPKháchTàiKèo đầuXỉuChủHòaKháchTrực tiếp
------------------32.2511.951.95413.76151Lịch sử
0.700.90-00.25--0.910.90-0.780.88-0.750.75--0.970.93-32.382.381.951.951.953.7566Lịch sử
---------0.500.50-0.50.5--0.67-0.67----------Lịch sử
-0.840.89-0.310.250.250.250.640.890.210.770.87-0.170.750.751.5-0.980.920.012.82.31.011.951.95344651Lịch sử
---------------------------Lịch sử
--0.17--0---0.37---0.33--1.5--0.132.51-1.021.9-7.35.1-150Lịch sử
---------0.500.50-0.50.5--0.77-0.77-32.152.151.9223.756.256.25Lịch sử
---------------------------Lịch sử
--0.19--0---0.39---0.21--1.5--0.012.51-1.011.9-8.15.1-150Lịch sử
--0.27--0---0.47---0.31--0.5--0.112.53-4.041.81-1.284.87-7.8Lịch sử
0.650.97-0.6500.250.25-0.950.770.390.700.82-0.360.750.750.51.000.920.103.022.53.691.921.891.253.75.158.65Lịch sử
0.610.870.1500.2500.990.77-0.300.670.78-0.200.750.751.750.910.860.072.952.41.011.951.8914.53.76.5167Lịch sử
0.750.680.910.250.250.250.95-0.920.810.820.790.770.750.750.50.880.940.942.52-3.81.73-1.46.74-6.86Lịch sử

Mixto EC VS Nova Mutum EC ngày 16-01-2025 - Tỷ lệ kèo