Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
1x2
Công typlus
LadbrokesSớmLiveRun
BET365SớmLiveRun
William HillSớmLiveRun
EasybetsSớmLiveRun
InterwettenSớmLiveRun
10BETSớmLiveRun
SbobetSớmLiveRun
WewbetSớmLiveRun
18BetSớmLiveRun
PinnacleSớmLiveRun
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉu1x2Trực tiếp
ChủHDPKháchTàiKèo đầuXỉuChủHòaKháchTrực tiếp
------------------126.5213.22.61.071.41.739Lịch sử
0.830.98--1.25-0.5-0.980.83-0.780.85-1.51.25--0.970.95-156.56.53.62.62.61.31.81.8Lịch sử
---------------------------Lịch sử
0.940.97-0.29-0.75-0.500.830.810.180.830.88-0.181.251.250.50.940.890.0196.5172.82.61.061.481.6610Lịch sử
---------------------------Lịch sử
---------------------------Lịch sử
0.710.710.13-1-1-0.25-0.92-0.92-0.430.750.75-0.271.251.250.5-0.95-0.950.077.86.6142.882.671.131.481.595.1Lịch sử
0.740.92--1-0.5-0.940.76-0.890.86-1.51.25-0.790.82-8.755.5-2.972.41-1.41.76-Lịch sử
0.790.790.22-1.25-0.75-0.250.940.96-0.340.750.83-0.231.51.250.50.990.920.14156.75183.72.61.131.331.86.5Lịch sử
0.750.770.39-1.25-0.75-0.250.98-0.98-0.530.780.99-0.481.51.250.50.930.790.358.04-19.222.72-1.141.64-6.26Lịch sử

Motherwell (w) VS Hearts (w) ngày 22-12-2024 - Tỷ lệ kèo