Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
1x2
Công typlus
LadbrokesSớmLiveRun
BET365SớmLiveRun
William HillSớmLiveRun
EasybetsSớmLiveRun
Mansion88SớmLiveRun
InterwettenSớmLiveRun
10BETSớmLiveRun
SbobetSớmLiveRun
WewbetSớmLiveRun
18BetSớmLiveRun
PinnacleSớmLiveRun
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉu1x2Trực tiếp
ChủHDPKháchTàiKèo đầuXỉuChủHòaKháchTrực tiếp
------------------43.251.012.92.8411.912.2101Lịch sử
0.830.78--0.5-0.25-0.98-0.97-1.001.00-1.751.75-0.800.80-43-32.88-1.912.3-Lịch sử
---------------------------Lịch sử
0.77-0.15-0.25--0.25-0.98--0.24-0.98--0.221.75-2.50.75-0.05331.12.92.9512.272.2751Lịch sử
---0.79--0--0.55---0.19--2.5--0.013.81-1.12.1-4.722.42-34Lịch sử
---------------------------Lịch sử
---------------------------Lịch sử
0.85--0.71-0.25-00.91-0.470.80--0.241.5-2.50.96-0.063.32-1.12.55-4.722.18-34Lịch sử
0.770.75-0.94-0.5-0.2500.910.930.620.940.92-0.331.751.752.50.740.760.012.88-1.082.74-4.762.23-38Lịch sử
0.690.86-0.66-0.5-0.2500.830.780.430.860.85-0.311.751.752.50.670.790.163.93.21.122.92.95.51.862.2542Lịch sử
0.950.94-0.57-0.5-0.2500.760.790.400.950.92-0.511.751.751.50.750.810.343.88-1.122.81-5.491.97-30.21Lịch sử

GrIFK U23 VS EBK Espoo ngày 21-08-2025 - Tỷ lệ kèo