Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
1x2
Công typlus
CrownSớmLiveRun
LadbrokesSớmLiveRun
BET365SớmLiveRun
William HillSớmLiveRun
VcbetSớmLiveRun
Mansion88SớmLiveRun
InterwettenSớmLiveRun
10BETSớmLiveRun
188betSớmLiveRun
SbobetSớmLiveRun
WewbetSớmLiveRun
18BetSớmLiveRun
PinnacleSớmLiveRun
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉu1x2Trực tiếp
ChủHDPKháchTàiKèo đầuXỉuChủHòaKháchTrực tiếp
-0.860.52-0.780-0.2500.56-0.830.600.950.78-0.230.750.50.50.750.920.034.14.6161.771.661.012.94314Lịch sử
------------------44.33211.81.731.023.23.2517Lịch sử
-0.87-0.93-00-0.680.73-0.930.85-0.750.5-0.880.95-44.33-1.911.73-3.13.5-Lịch sử
---------------------------Lịch sử
---------------------------Lịch sử
---0.82--0--0.62---0.29--0.5--0.094.23-101.73-1.082.96-8Lịch sử
---------0.650.80-0.50.5--0.950.85-4.14.5-1.751.65-3.23.3-Lịch sử
---------------------------Lịch sử
-0.85-0.85-0.750000.570.570.590.96-0.99-0.220.750.750.50.760.710.044.14.6171.771.661.012.94314Lịch sử
-0.90-0.79-0.690000.640.550.490.99-0.94-0.240.750.750.50.750.700.103.724.14121.751.741.023.012.9811.5Lịch sử
-0.93-0.89-0.830000.630.630.570.930.73-0.260.750.50.50.77-0.990.014.014.1914.21.791.711.013.23.339.95Lịch sử
-0.89-0.81-0.790000.660.610.600.880.80-0.240.750.50.50.850.950.1544.6111.951.741.133.153.38.5Lịch sử
-0.88-0.87-0.830000.620.640.600.97-0.98-0.520.750.750.50.740.720.354.62-7.631.78-1.262.9-4.93Lịch sử

Sevojno Uzice VS Habitpharm Javor ngày 14-12-2024 - Tỷ lệ kèo