Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
1x2
Công typlus
CrownSớmLiveRun
LadbrokesSớmLiveRun
BET365SớmLiveRun
William HillSớmLiveRun
EasybetsSớmLiveRun
VcbetSớmLiveRun
Mansion88SớmLiveRun
10BETSớmLiveRun
188betSớmLiveRun
12betSớmLiveRun
SbobetSớmLiveRun
WewbetSớmLiveRun
PinnacleSớmLiveRun
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉu1x2Trực tiếp
ChủHDPKháchTàiKèo đầuXỉuChủHòaKháchTrực tiếp
0.660.680.78000-0.96-0.93-0.960.850.79-0.251.251.252.50.85-0.990.052.532.611.072.32.356.63.13.226Lịch sử
------------------2.92.61.012.32.4462.93.291Lịch sử
---------------------------Lịch sử
---------------------------Lịch sử
0.690.740.79000-0.93-0.93-0.950.880.78-0.261.251.252.50.87-0.990.062.62.61.072.362.356.63.23.226Lịch sử
---------------------------Lịch sử
-0.93-0.930.780.250.2500.710.73-0.940.780.78-0.221.251.252.51.00-0.980.112.62.61.152.362.364.453.23.240Lịch sử
---------------------------Lịch sử
0.670.750.79000-0.95-0.92-0.950.860.79-0.241.251.252.50.86-0.970.062.532.611.072.32.356.63.13.226Lịch sử
-0.93-0.900.800.250.2500.710.74-0.960.780.80-0.151.251.252.51.00-0.980.062.62.411.132.362.384.63.23.548Lịch sử
-0.86-0.690.25-00.70--0.850.84--0.221.25-2.50.98-0.082.41-1.112.43-5.13.39-36Lịch sử
0.640.640.71000-0.96-0.960.970.830.74-0.291.251.252.50.850.940.012.582.521.012.142.27.553.273.221Lịch sử
0.66-0.930.6800.250-0.930.68-0.940.90-0.97-0.511.251.52.50.800.720.342.47-1.122.44-5.553.27-26.71Lịch sử

MFK Karvina U19 VS Brno U19 ngày 03-10-2025 - Tỷ lệ kèo