Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
1x2
Công typlus
CrownSớmLiveRun
LadbrokesSớmLiveRun
BET365SớmLiveRun
William HillSớmLiveRun
Mansion88SớmLiveRun
188betSớmLiveRun
12betSớmLiveRun
WewbetSớmLiveRun
18BetSớmLiveRun
PinnacleSớmLiveRun
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉu1x2Trực tiếp
ChủHDPKháchTàiKèo đầuXỉuChủHòaKháchTrực tiếp
0.930.890.830000.770.870.990.820.85-0.23111.50.880.910.033.13.11.012.082.1311.52.883.0521Lịch sử
------------------3.13.251.012.152133.13.2567Lịch sử
0.850.90-00-0.950.90-0.850.90-11-0.950.90-3.13.1-2.12.1-3.23.1-Lịch sử
---------------------------Lịch sử
0.880.880.880000.880.880.880.78-0.83-0.16111.50.980.590.043.153.451.062.071.8653.153.45136Lịch sử
0.940.900.840000.780.881.000.830.86-0.22111.50.890.920.043.13.11.012.082.1311.52.883.0521Lịch sử
0.880.880.880000.880.880.880.780.78-0.15111.50.980.980.033.153.451.022.071.866.13.153.45150Lịch sử
0.880.880.890000.900.900.890.840.84-0.19111.50.940.940.013.083.121.012.12.0815.73.113.1236Lịch sử
0.720.810.780000.810.840.860.720.80-0.19111.50.810.840.073.053.21.032.052.158.53.153.15100Lịch sử
0.830.84-00-0.830.88-0.74-0.95-11-0.930.70----------Lịch sử

Cacereno B (w) VS CD Femarguin (w) ngày 29-03-2025 - Tỷ lệ kèo