Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
1x2
Công typlus
CrownSớmLiveRun
LadbrokesSớmLiveRun
BET365SớmLiveRun
William HillSớmLiveRun
EasybetsSớmLiveRun
VcbetSớmLiveRun
Mansion88SớmLiveRun
10BETSớmLiveRun
188betSớmLiveRun
12betSớmLiveRun
SbobetSớmLiveRun
WewbetSớmLiveRun
18BetSớmLiveRun
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉu1x2Trực tiếp
ChủHDPKháchTàiKèo đầuXỉuChủHòaKháchTrực tiếp
---0.35--0.25--0.05---0.32--0.5--0.021.631.639.22.422.421.028.18.116Lịch sử
------------------1.731.67192.52.51.017934Lịch sử
-0.97-0.97-0.750.75-0.780.78-0.830.83-11-0.980.98-1.671.671.672.382.382.38111111Lịch sử
---------------------------Lịch sử
-0.96-0.280.75-00.78--0.380.84--0.211-0.50.97-0.041.631.6782.42.381.088.21113Lịch sử
---------------------------Lịch sử
1.001.00-0.370.750.750.250.800.800.170.800.82-0.23110.51.000.980.111.71.76.52.352.341.19.49.617Lịch sử
---------------------------Lịch sử
0.92--0.340.75-0.250.80-0.06-0.95--0.311.25-0.50.67-0.031.631.639.22.422.421.028.18.116Lịch sử
1.00-0.320.75-00.80--0.520.800.82-0.19110.51.000.980.081.71.77.72.352.341.079.49.618Lịch sử
1.001.000.240.750.7500.800.80-0.440.800.80-0.28110.51.001.000.141.631.635.82.42.41.138.28.210.5Lịch sử
-0.95-0.970.290.750.7500.730.79-0.471.000.82-0.341.2510.50.760.980.141.71.665.952.512.41.127.49.612.3Lịch sử
0.980.99-0.380.750.750.250.770.760.250.970.80-0.251.2510.50.760.950.131.711.726.252.652.451.1581114.5Lịch sử

Diosa Izumo Women VS Tsukuba FC Women ngày 29-09-2024 - Tỷ lệ kèo