Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
1x2
Công typlus
CrownSớmLiveRun
LadbrokesSớmLiveRun
BET365SớmLiveRun
William HillSớmLiveRun
VcbetSớmLiveRun
Mansion88SớmLiveRun
10BETSớmLiveRun
188betSớmLiveRun
SbobetSớmLiveRun
WewbetSớmLiveRun
PinnacleSớmLiveRun
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉu1x2Trực tiếp
ChủHDPKháchTàiKèo đầuXỉuChủHòaKháchTrực tiếp
0.740.690.210.750.7500.96-0.99-0.390.840.88-0.271.51.51.50.860.820.071.561.471.013.052.9910.56.67.314Lịch sử
------------------1.651.5312.8732167.5126Lịch sử
0.900.90-0.750.75-0.900.90-0.930.85-1.51.25-0.880.95-1.621.62-2.882.75-6.58.5-Lịch sử
---------------------------Lịch sử
---------------------------Lịch sử
--0.24--0---0.48---0.26--1.5--0.081.81-3.742.47-1.275.4-11.5Lịch sử
---------------------------Lịch sử
0.750.70-0.260.750.750.250.97-0.980.100.850.89-0.231.51.51.50.870.830.051.561.471.013.052.99116.67.313.5Lịch sử
--0.24--0---0.48---0.26--1.5--0.081.81-1.022.43-5.95.6-300Lịch sử
0.880.800.270.750.7500.820.94-0.530.88-0.97-0.331.51.51.50.820.710.071.631.562.882.862.861.326.357.512.2Lịch sử
0.680.70-0.550.750.750.250.980.970.330.810.72-0.371.51.251.50.810.940.201.49-3.352.76-1.328.19-9.58Lịch sử

Dinamo Zagreb U19 VS NK Rudes U19 ngày 28-09-2024 - Tỷ lệ kèo